Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Ignition switch
01
công tắc đánh lửa, nút khởi động
a switch or button used to start and stop the vehicle's engine
Các ví dụ
He turned the ignition switch to start the car.
Anh ấy bật công tắc khởi động để khởi động xe.
The ignition switch was integrated with the steering column.
Công tắc đánh lửa được tích hợp với trục lái.



























