LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Ice cap
/ˈaɪs kˈap/
/ˈaɪs kˈæp/
icecap
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "ice cap"
Ice cap
DANH TỪ
01
mũ băng
, tấm băng
the thick coating of ice that covers a large area, mostly in polar regions
Ví dụ
Từ Gần
ice bag
ice ax
ice age
ice
icc world cup
ice chest
ice climbing
ice coffee
ice cream
ice cream cone
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App