Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Ice age
01
kỷ băng hà, thời kỳ băng hà
one of the periods in history when ice covered large parts of the world
Các ví dụ
During the last ice age, vast glaciers covered much of North America and Europe.
Trong kỷ băng hà cuối cùng, các sông băng rộng lớn đã bao phủ phần lớn Bắc Mỹ và Châu Âu.
The woolly mammoth and saber-toothed tiger were iconic animals of the ice age.
Voi ma mút lông xoăn và hổ răng kiếm là những loài động vật biểu tượng của kỷ băng hà.



























