Hydrogenation
volume
British pronunciation/hˌaɪdɹəʊdʒənˈeɪʃən/
American pronunciation/ˌhaɪˌdɹɑdʒəˈneɪʃən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hydrogenation"

Hydrogenation
01

a chemical process that adds hydrogen atoms to an unsaturated oil

word family

hydrogenate

hydrogenate

Verb

hydrogenation

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store