Hydrographic
volume
British pronunciation/hˌa‍ɪdɹəɡɹˈæfɪk/
American pronunciation/ˌhaɪdɹəˈɡɹæfɪk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hydrographic"

hydrographic
01

of or relating to the science of hydrography

word family

hydrograph

hydrograph

Noun

hydrographic

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store