hunky-dory
Pronunciation
/hˈʌŋkidˈoːɹi/
British pronunciation
/hˈʌŋkidˈɔːɹi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "hunky-dory"trong tiếng Anh

hunky-dory
01

hoàn hảo, thỏa mãn

having a satisfactory condition
example
Các ví dụ
After the successful meeting, the team felt everything was hunky-dory.
Sau cuộc họp thành công, nhóm cảm thấy mọi thứ đều tuyệt vời.
The couple celebrated their anniversary, declaring life was hunky-dory.
Cặp đôi đã kỷ niệm ngày cưới của họ, tuyên bố cuộc sống tuyệt vời.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store