Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
hunky-dory
01
hoàn hảo, thỏa mãn
having a satisfactory condition
Các ví dụ
After the successful meeting, the team felt everything was hunky-dory.
Sau cuộc họp thành công, nhóm cảm thấy mọi thứ đều tuyệt vời.
The couple celebrated their anniversary, declaring life was hunky-dory.
Cặp đôi đã kỷ niệm ngày cưới của họ, tuyên bố cuộc sống tuyệt vời.



























