Hunch forward
volume
British pronunciation/hˈʌntʃ fˈɔːwəd/
American pronunciation/hˈʌntʃ fˈoːɹwɚd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hunch forward"

to hunch forward
01

cúi người về phía trước, cong lưng về phía trước

round one's back by bending forward and drawing the shoulders forward
to hunch forward definition and meaning
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store