humanize
hu
ˈhju
hyoo
ma
nize
ˌnaɪz
naiz
British pronunciation
/hjˈuːmɐnˌaɪz/
humanise

Định nghĩa và ý nghĩa của "humanize"trong tiếng Anh

to humanize
01

nhân hóa, làm cho nhân văn hơn

to make more civilized and suitable for people
example
Các ví dụ
The city worked to humanize the urban space by adding parks and pedestrian areas.
Thành phố đã nỗ lực nhân hóa không gian đô thị bằng cách thêm công viên và khu vực đi bộ.
By incorporating natural elements into the design, the project seeks to humanize the surrounding environment.
Bằng cách kết hợp các yếu tố tự nhiên vào thiết kế, dự án tìm cách nhân hóa môi trường xung quanh.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store