Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Humanities
Các ví dụ
She decided to major in humanities to explore her interests in literature, history, and philosophy.
Cô ấy quyết định chuyên ngành nhân văn để khám phá sở thích của mình trong văn học, lịch sử và triết học.
The humanities department at the university offers courses in art history, religious studies, and cultural anthropology.
Khoa nhân văn tại trường đại học cung cấp các khóa học về lịch sử nghệ thuật, nghiên cứu tôn giáo và nhân học văn hóa.



























