Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Houseboat
Các ví dụ
They spent their vacation on a houseboat cruising down the river.
Họ đã trải qua kỳ nghỉ của mình trên một nhà thuyền đi dọc theo con sông.
The houseboat was anchored at the marina, offering a unique living experience.
Nhà thuyền được neo đậu tại bến du thuyền, mang đến trải nghiệm sống độc đáo.
Cây Từ Vựng
houseboat
house
boat



























