hourly
hour
aʊr
awr
ly
li
li
British pronunciation
/ˈaʊəli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "hourly"trong tiếng Anh

01

hàng giờ, theo giờ

done or taking place every hour
hourly definition and meaning
example
Các ví dụ
The hourly train service made commuting between cities convenient.
Dịch vụ tàu hàng giờ đã làm cho việc đi lại giữa các thành phố trở nên thuận tiện.
The company provided hourly updates on the status of the project.
Công ty đã cung cấp các bản cập nhật hàng giờ về tình trạng của dự án.
02

theo giờ, mỗi giờ

(of an amount of money) earned or paid for each hour of work or service
example
Các ví dụ
She was offered an hourly wage of $ 15 for her part-time job.
Cô ấy được đề nghị mức lương theo giờ là 15 đô la cho công việc bán thời gian của mình.
The consultant charges an hourly fee for any additional work outside the project scope.
Nhà tư vấn tính phí theo giờ cho bất kỳ công việc bổ sung nào ngoài phạm vi dự án.
2.1

theo giờ

(of an employee, job, etc.) paid based on the number of hours of work done
example
Các ví dụ
The company employs both salaried and hourly workers, depending on their roles.
Công ty tuyển dụng cả nhân viên hưởng lương và nhân viên tính giờ, tùy thuộc vào vai trò của họ.
Hourly employees are often eligible for overtime pay when working extra hours.
Nhân viên theo giờ thường đủ điều kiện nhận lương làm thêm giờ khi làm việc thêm giờ.
01

hàng giờ, mỗi giờ

after every 60 minutes
hourly definition and meaning
example
Các ví dụ
He checks his email hourly for updates.
Anh ấy kiểm tra email của mình hàng giờ để cập nhật.
The train schedule is available hourly.
Lịch tàu có sẵn hàng giờ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store