Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
hour-long
01
dài một giờ, kéo dài một tiếng đồng hồ
lasting for a duration of one hour
Các ví dụ
They enjoyed an hour-long conversation over coffee.
Họ đã tận hưởng một cuộc trò chuyện dài một giờ bên tách cà phê.
The hour-long documentary provided an in-depth look at the history of the city.
Bộ phim tài liệu dài một giờ đã cung cấp cái nhìn sâu sắc về lịch sử của thành phố.



























