hour-long
Pronunciation
/ˈaɪʊɹlˈɑːŋ/
British pronunciation
/ˈaʊəlˈɒŋ/
hourlong

Định nghĩa và ý nghĩa của "hour-long"trong tiếng Anh

hour-long
01

dài một giờ, kéo dài một tiếng đồng hồ

lasting for a duration of one hour
example
Các ví dụ
They enjoyed an hour-long conversation over coffee.
Họ đã tận hưởng một cuộc trò chuyện dài một giờ bên tách cà phê.
The hour-long documentary provided an in-depth look at the history of the city.
Bộ phim tài liệu dài một giờ đã cung cấp cái nhìn sâu sắc về lịch sử của thành phố.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store