Hotplate
volume
British pronunciation/hˈɒtple‍ɪt/
American pronunciation/hˈɑːtpleɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hotplate"

Hotplate
01

bếp điện

a small appliance with a metal or ceramic surface used for cooking or reheating food
hotplate definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store