hotel clerk
Pronunciation
/hoʊtˈɛl klˈɜːk/
British pronunciation
/həʊtˈɛl klˈɑːk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "hotel clerk"trong tiếng Anh

Hotel clerk
01

nhân viên lễ tân, nhân viên tiếp tân

an employee who assists guests with check-in, reservations, and inquiries about hotel services
hotel clerk definition and meaning
example
Các ví dụ
The hotel clerk greeted guests with a warm smile and efficiently processed their check-ins.
Nhân viên khách sạn chào đón khách với nụ cười ấm áp và xử lý thủ tục nhận phòng một cách hiệu quả.
As a hotel clerk, her duties included answering phone calls and responding to guest requests.
Là một nhân viên lễ tân khách sạn, nhiệm vụ của cô bao gồm trả lời điện thoại và đáp ứng yêu cầu của khách.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store