Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Hotel clerk
01
nhân viên lễ tân, nhân viên tiếp tân
an employee who assists guests with check-in, reservations, and inquiries about hotel services
Các ví dụ
The hotel clerk greeted guests with a warm smile and efficiently processed their check-ins.
Nhân viên khách sạn chào đón khách với nụ cười ấm áp và xử lý thủ tục nhận phòng một cách hiệu quả.
As a hotel clerk, her duties included answering phone calls and responding to guest requests.
Là một nhân viên lễ tân khách sạn, nhiệm vụ của cô bao gồm trả lời điện thoại và đáp ứng yêu cầu của khách.



























