Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to hot-wire
01
khởi động bằng cách nối dây, mồi xe
to start a car's engine without the key by using the wires attached to it
Các ví dụ
The thief attempted to hot-wire the car, bypassing the ignition system to steal the vehicle.
Tên trộm đã cố gắng khởi động xe không cần chìa khóa, bỏ qua hệ thống đánh lửa để đánh cắp chiếc xe.
Mechanics demonstrated how to safely hot-wire an engine for educational purposes, emphasizing the importance of following legal procedures.
Các thợ cơ khí đã trình diễn cách khởi động xe không cần chìa khóa một cách an toàn cho mục đích giáo dục, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân theo các thủ tục pháp lý.



























