Horsemeat
volume
British pronunciation/hˈɔːsmiːt/
American pronunciation/hˈɔːɹsmiːt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "horsemeat"

Horsemeat
01

thịt ngựa, thịt ngựa

the flesh of horses as food
horsemeat definition and meaning
horse
meat

horsemeat

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store