Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Apple
Các ví dụ
Can you please pass me that shiny red apple?
Bạn có thể vui lòng đưa cho tôi quả táo đỏ bóng đó không?
I ate a delicious apple for a healthy snack.
Tôi đã ăn một quả táo ngon lành cho bữa ăn nhẹ lành mạnh.
02
cây táo, cây táo tây
native Eurasian tree widely cultivated in many varieties for its firm rounded edible fruits



























