Honors degree
volume
British pronunciation/ˈɒnəz dɪɡɹˈiː/
American pronunciation/ˈɑːnɚz dɪɡɹˈiː/
honors
Hons
honours degree

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "honors degree"

Honors degree
01

bằng danh dự, bằng tốt nghiệp xuất sắc

an academic qualification awarded for outstanding achievement in a higher education program

word family

honors degree

honors degree

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store