Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
homosexual
01
đồng tính
(of a person) having a sexual or romantic attraction to people of the same gender
Các ví dụ
The homosexual couple held hands as they walked through the park, openly expressing their love for each other.
Cặp đôi đồng tính nắm tay nhau khi đi dạo trong công viên, công khai thể hiện tình yêu của họ dành cho nhau.
Sarah 's homosexual friend is in a loving and committed relationship with her girlfriend.
Người bạn đồng tính của Sarah đang có một mối quan hệ yêu đương và cam kết với bạn gái của cô.
Homosexual
01
người đồng tính, gay
someone who is sexually drawn to people of their own sex
Các ví dụ
As a homosexual, he found solace in communities that celebrated diversity and inclusion.
Là một người đồng tính, anh ấy đã tìm thấy sự an ủi trong những cộng đồng tôn vinh sự đa dạng và hòa nhập.
The support group was open to both homosexuals and their allies.
Nhóm hỗ trợ mở cửa cho cả người đồng tính và đồng minh của họ.
Cây Từ Vựng
homosexuality
homosexual
homosexu



























