Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Appeasement
Các ví dụ
The policy of appeasement failed to prevent the outbreak of World War II, as aggressive actions continued unchecked.
Chính sách nhượng bộ đã không ngăn được sự bùng nổ của Chiến tranh Thế giới thứ hai, vì các hành động xâm lược vẫn tiếp diễn không kiểm soát.
The manager hoped that offering a discount would serve as an appeasement to the dissatisfied customers.
Người quản lý hy vọng rằng việc giảm giá sẽ phục vụ như một sự xoa dịu đối với những khách hàng không hài lòng.
Cây Từ Vựng
appeasement
appease



























