Homogenate
volume
British pronunciation/hˈɒməʊdʒənˌeɪt/
American pronunciation/hˈɑːmoʊdʒənˌeɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "homogenate"

Homogenate
01

material that has been homogenized (especially tissue that has been ground and mixed)

word family

homogenate

homogenate

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store