Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Homicide
01
tội giết người, án mạng
the act of one person killing another, whether lawfully or unlawfully
Các ví dụ
The police investigated the homicide that occurred downtown.
Cảnh sát đã điều tra vụ giết người xảy ra ở trung tâm thành phố.
He was charged with homicide after the fatal accident.
Anh ta bị buộc tội giết người sau vụ tai nạn chết người.
Cây Từ Vựng
homicidal
homicide



























