homily
ho
ˈhɑ
haa
mi
ly
li
li
British pronunciation
/hˈɒməlˌi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "homily"trong tiếng Anh

Homily
01

bài giảng đạo đức, lời răn dạy

a short moral lecture, offering advice on behavior
example
Các ví dụ
The priest gave a homily about forgiveness during Sunday service.
Linh mục đã thuyết giảng một bài giảng về sự tha thứ trong buổi lễ Chủ nhật.
She delivered a homily on kindness at the school assembly.
Cô ấy đã thuyết giảng một bài thuyết giáo về lòng tốt tại buổi họp mặt trường học.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store