Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Hometown
01
quê hương, nơi sinh
the town or city where a person grew up or was born
Dialect
American
Các ví dụ
She visited her hometown during the holidays.
Cô ấy đã về thăm quê hương trong kỳ nghỉ.
His hometown is famous for its beautiful beaches.
Quê hương của anh ấy nổi tiếng với những bãi biển đẹp.
Cây Từ Vựng
hometown
home
town



























