Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Homelessness
Các ví dụ
The city has launched several initiatives to reduce homelessness and provide support to those in need.
Thành phố đã triển khai một số sáng kiến để giảm tình trạng vô gia cư và hỗ trợ những người có nhu cầu.
Homelessness can result from a variety of factors, including job loss, mental illness, or family breakdowns.
Tình trạng vô gia cư có thể xuất phát từ nhiều yếu tố, bao gồm mất việc, bệnh tâm thần hoặc tan vỡ gia đình.
Cây Từ Vựng
homelessness
homeless
home



























