Holdover
volume
British pronunciation/hˈəʊldəʊvə/
American pronunciation/ˈhoʊɫˌdoʊvɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "holdover"

Holdover
01

something that has survived from the past

02

an official who remains in office after his term

word family

holdover

holdover

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store