LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Hmong language
/ˈeɪtʃmˈɒŋ lˈaŋɡwɪdʒ/
/ˈeɪtʃmˈɑːŋ lˈæŋɡwɪdʒ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "Hmong language"
Hmong language
DANH TỪ
01
tiếng Hmong
, ngôn ngữ Hmong
a language of uncertain affiliation spoken by the Hmong
Ví dụ
Từ Gần
hmong
hmm
hmg-coa reductase
hm
hl
hmong-mien languages
hn
hnd
ho chi minh
ho chi minh city
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App