Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
historically
01
về mặt lịch sử, trong lịch sử
in a way related to the past
Các ví dụ
Historically, the city has been a center of trade and cultural exchange.
Về mặt lịch sử, thành phố đã là một trung tâm thương mại và trao đổi văn hóa.
Historically, wars have shaped the geopolitical landscape of regions.
Về mặt lịch sử, các cuộc chiến tranh đã định hình bối cảnh địa chính trị của các khu vực.
02
theo lịch sử
throughout history
Cây Từ Vựng
historically
historical
historic
history



























