historically
his
ˈhɪs
his
to
taw
ri
ri
ca
lly
li
li
British pronunciation
/hɪstˈɒɹɪkli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "historically"trong tiếng Anh

historically
01

về mặt lịch sử, trong lịch sử

in a way related to the past
example
Các ví dụ
Historically, the city has been a center of trade and cultural exchange.
Về mặt lịch sử, thành phố đã là một trung tâm thương mại và trao đổi văn hóa.
Historically, wars have shaped the geopolitical landscape of regions.
Về mặt lịch sử, các cuộc chiến tranh đã định hình bối cảnh địa chính trị của các khu vực.
02

theo lịch sử

throughout history
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store