Hindlimb
volume
British pronunciation/hˈaɪndlɪm/
American pronunciation/hˈaɪndlɪm/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hindlimb"

Hindlimb
01

chi trước sau

any of the pair of legs at the back of a four-legged animal
hindlimb definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store