highway
high
ˈhaɪ
hai
way
ˌweɪ
vei
British pronunciation
/ˈhaɪˌweɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "highway"trong tiếng Anh

Highway
01

đường cao tốc, quốc lộ

any major public road that connects cities or towns
Dialectamerican flagAmerican
Wiki
highway definition and meaning
example
Các ví dụ
They traveled on the highway to reach their destination quickly.
Họ đã đi trên đường cao tốc để đến đích nhanh chóng.
The highway was busy with traffic during rush hour.
Đường cao tốc đông đúc vào giờ cao điểm.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store