Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
High gear
Các ví dụ
The team kicked into high gear to meet the project deadline.
Nhóm đã chuyển sang tốc độ cao để đáp ứng thời hạn dự án.
As soon as the campaign started, the marketing team shifted into high gear.
Ngay khi chiến dịch bắt đầu, nhóm tiếp thị đã chuyển sang tốc độ cao.



























