Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
high and low
01
khắp nơi, từ trên xuống dưới
all around or in many places
Các ví dụ
She searched high and low for her missing keys, but could n't find them anywhere.
Cô ấy đã tìm kiếm khắp nơi những chiếc chìa khóa bị mất của mình, nhưng không thể tìm thấy chúng ở bất cứ đâu.
The team looked high and low for a solution to the technical problem.
Nhóm đã tìm kiếm khắp nơi để tìm giải pháp cho vấn đề kỹ thuật.



























