High-principled
volume
British pronunciation/hˈaɪpɹˈɪnsɪpəld/
American pronunciation/hˈaɪpɹˈɪnsɪpəld/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "high-principled"

high-principled
01

having high principles

word family

high-principled

high-principled

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store