Hermaphrodite
volume
British pronunciation/hɜːmˈæfɹədˌa‍ɪt/
American pronunciation/hɝˈmæfɹəˌdaɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hermaphrodite"

Hermaphrodite
01

lưỡng tính

an organism that has both male and female reproductive organs
hermaphrodite
01

lưỡng tính

of animal or plant; having both male female reproductive organs

hermaphrodite

n

hermaphroditic

adj

hermaphroditic

adj

hermaphroditism

n

hermaphroditism

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store