Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Herbal
01
trà thảo mộc, nước sắc thảo mộc
tea-like drink made of leaves of various herbs
herbal
01
thảo dược, từ thảo mộc
relating to or made from herbs, which are plants valued for their medicinal, aromatic, or culinary properties
Các ví dụ
Herbal teas, made from various plants and herbs, are often consumed for their health benefits.
Trà thảo mộc, làm từ nhiều loại cây và thảo mộc khác nhau, thường được tiêu thụ vì lợi ích sức khỏe của chúng.
Herbal remedies, such as chamomile and peppermint, are used to treat common ailments like indigestion and insomnia.
Các biện pháp thảo dược, như hoa cúc và bạc hà, được sử dụng để điều trị các bệnh thông thường như khó tiêu và mất ngủ.
Cây Từ Vựng
herbalism
herbalist
herbal



























