LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Herb tea
/hˈɜːb tˈiː/
/ˈɜːb tˈiː/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "herb tea"
Herb tea
DANH TỪ
01
trà thảo mộc
, trà từ thảo dược
tea-like drink made of leaves of various herbs
Ví dụ
Từ Gần
herb paris
herb of grace
herb mercury
herb garden
herb doctor
herbaceous
herbaceous plant
herbage
herbal
herbal medicine
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App