Herb tea
volume
British pronunciation/hˈɜːb tˈiː/
American pronunciation/ˈɜːb tˈiː/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "herb tea"

Herb tea
01

trà thảo mộc, trà từ thảo dược

tea-like drink made of leaves of various herbs
herb tea definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store