mmer
mmer
mər
mēr
British pronunciation
/hˈɛdʒ tɹˈɪmə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "hedge trimmer"trong tiếng Anh

Hedge trimmer
01

máy cắt tỉa hàng rào điện, máy xén hàng rào điện

an electronic piece of equipment that closely resembles a chainsaw and is capable of cutting and trimming hedges in a garden
hedge trimmer definition and meaning
example
Các ví dụ
The electric hedge trimmer made cutting through thick branches much faster.
Máy cắt tỉa hàng rào điện giúp cắt các cành dày nhanh hơn nhiều.
He used the hedge trimmer to shape the bushes in front of his house.
Anh ấy đã sử dụng máy cắt tỉa hàng rào để tạo hình các bụi cây trước nhà.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store