Heating system
volume
British pronunciation/hˈiːtɪŋ sˈɪstəm/
American pronunciation/hˈiːɾɪŋ sˈɪstəm/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "heating system"

Heating system
01

hệ thống sưởi, thiết bị sưởi

utility to warm a building
heating system definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store