Hatemonger
volume
British pronunciation/hˈeɪtmʌŋɡə/
American pronunciation/hˈeɪtmɑːŋɡɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hatemonger"

Hatemonger
01

one who arouses hatred for others

word family

hatemonger

hatemonger

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store