Harmonic progression
volume
British pronunciation/hɑːmˈɒnɪk pɹəɡɹˈɛʃən/
American pronunciation/hɑːɹmˈɑːnɪk pɹəɡɹˈɛʃən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "harmonic progression"

Harmonic progression
01

(mathematics) a progression of terms whose reciprocals form an arithmetic progression

word family

harmonic progression

harmonic progression

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store