Harmonical
volume
British pronunciation/hɑːmˈɒnɪkəl/
American pronunciation/hɑːɹmˈɑːnɪkəl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "harmonical"

harmonical
01

involving or characterized by harmony

word family

harmony

harmony

Noun

harmonic

Noun

harmonical

Adjective

harmonically

Adverb

harmonically

Adverb
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store