Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
hard disk drive
/hɑːd ˈdɪsk ˌdraɪv/
Hard disk drive
Các ví dụ
The computer 's hard disk drive is running out of space due to the large amount of data stored on it.
Ổ cứng của máy tính đang hết dung lượng do lượng lớn dữ liệu được lưu trữ trên đó.
I installed a new hard disk drive in my laptop to increase its storage capacity.
Tôi đã cài đặt một ổ đĩa cứng mới vào máy tính xách tay của mình để tăng dung lượng lưu trữ.



























