Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Happening
01
sự kiện, biến cố
an event or something, often significant, that is currently taking place or has occurred
Các ví dụ
The art gallery 's grand opening was the happening of the week in the local community.
Lễ khai trương lớn của phòng trưng bày nghệ thuật là sự kiện của tuần trong cộng đồng địa phương.
The political rally turned into a major happening with thousands of attendees.
Cuộc mít tinh chính trị đã trở thành một sự kiện lớn với hàng nghìn người tham dự.
happening
01
tuyệt vời, hợp thời trang
used to describe something that is terrific, exciting, or trendy
Các ví dụ
The concert last night was absolutely happening!
Buổi hòa nhạc tối qua thực sự tuyệt vời!
That new club is the most happening spot in town.
Câu lạc bộ mới đó là điểm hot nhất trong thị trấn.
Cây Từ Vựng
happening
happen



























