Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Handcar
01
xe đẩy tay, handcar
a small, manually operated vehicle used on railway tracks, powered by pumping handles to move it along
Các ví dụ
The kids had fun pretending to pump the handcar while touring the train yard.
Bọn trẻ vui vẻ giả vờ bơm xe đẩy tay trong khi tham quan bãi tàu.
I ’ve never seen a handcar in use before, only in old movies.
Tôi chưa bao giờ thấy một xe đẩy tay được sử dụng trước đây, chỉ trong những bộ phim cũ.
Cây Từ Vựng
handcar
hand
car



























