Handcart
volume
British pronunciation/hˈændkɑːt/
American pronunciation/hˈændkɑːɹt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "handcart"

Handcart
01

xe đẩy tay, xe điện tay

wheeled vehicle that can be pushed by a person; may have one or two or four wheels
handcart definition and meaning

word family

hand
cart
handcart

handcart

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store