Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
hand-to-hand
01
tay đôi, cận chiến
direct and very close
Các ví dụ
The soldiers were trained in hand-to-hand combat.
Những người lính được huấn luyện chiến đấu tay đôi.
The fight turned into a brutal hand-to-hand struggle.
Trận chiến biến thành một cuộc đánh nhau tay đôi tàn bạo.



























