Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Antiviral
Các ví dụ
The doctor prescribed an antiviral to treat the patient's influenza infection.
Bác sĩ đã kê đơn một loại thuốc kháng vi-rút để điều trị nhiễm cúm của bệnh nhân.
Antivirals are an essential component of the treatment regimen for HIV / AIDS.
Thuốc kháng vi-rút là một thành phần thiết yếu trong phác đồ điều trị HIV/AIDS.
antiviral
01
kháng vi-rút, chống vi-rút
inhibiting or destroying the growth and replication of viruses
Các ví dụ
She was prescribed an antiviral medication to treat her influenza infection.
Cô ấy được kê đơn thuốc kháng vi-rút để điều trị nhiễm cúm.
Antiviral hand sanitizers help reduce the spread of viruses by killing them on contact.
Nước rửa tay kháng vi-rút giúp giảm sự lây lan của vi-rút bằng cách tiêu diệt chúng khi tiếp xúc.



























