Half-blooded
volume
British pronunciation/hˈɑːfblˈʌdɪd/
American pronunciation/hˈæfblˈʌdᵻd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "half-blooded"

half-blooded
01

(of animals) having only one purebred parent

word family

half-blooded

half-blooded

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store