halal
ha
ˈhæ
lal
ləl
lēl
British pronunciation
/hˈælə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "halal"trong tiếng Anh

01

halal, theo luật Hồi giáo

(of food) prepared according to Islamic law
example
Các ví dụ
She only eats halal meat from the local butcher.
Cô ấy chỉ ăn thịt halal từ người bán thịt địa phương.
The restaurant offers a variety of halal dishes.
Nhà hàng cung cấp nhiều món ăn halal.
02

hợp pháp, chính đáng

proper or legitimate
01

thức ăn halal

food that is prepared according to Islamic dietary laws
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store