Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
halal
01
halal, theo luật Hồi giáo
(of food) prepared according to Islamic law
Các ví dụ
She only eats halal meat from the local butcher.
Cô ấy chỉ ăn thịt halal từ người bán thịt địa phương.
The restaurant offers a variety of halal dishes.
Nhà hàng cung cấp nhiều món ăn halal.
02
hợp pháp, chính đáng
proper or legitimate
Halal
01
thức ăn halal
food that is prepared according to Islamic dietary laws



























