Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Habanera
01
habanera, điệu nhảy Cuba chậm và nhịp nhàng
a slow and rhythmic Cuban dance known for its flirtatious movements and syncopated rhythms
Các ví dụ
The dancers at the salsa club swayed sensually to the hypnotic rhythm of the habanera, showcasing their mastery of the sultry dance.
Các vũ công tại câu lạc bộ salsa đung đưa một cách gợi cảm theo nhịp điệu mê hoặc của điệu habanera, thể hiện sự tinh thông của họ trong điệu nhảy quyến rũ.
Learning the habanera was a delight for the beginners, who relished the opportunity to express themselves through the dance's graceful movements.
Học habanera là một niềm vui cho những người mới bắt đầu, những người đã tận hưởng cơ hội thể hiện bản thân qua những chuyển động duyên dáng của điệu nhảy.
02
habanera
music composed in duple time for dancing the habanera



























